姜
jiāng
-gừngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
姜
Bộ: 女 (nữ, phụ nữ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '姜' bao gồm bộ '女' (nữ) phía dưới và phần trên là '羊' (dê).
- Phần '羊' phía trên thể hiện hình ảnh của một con dê, có thể liên quan đến thức ăn hoặc nông nghiệp.
- Bộ '女' bên dưới thường chỉ về nữ giới, nhưng trong trường hợp này có thể không mang nghĩa trực tiếp mà chỉ là một phần cấu thành chữ.
→ Trong tiếng Trung, '姜' có nghĩa là gừng, một loại gia vị phổ biến.
Từ ghép thông dụng
生姜
/shēng jiāng/ - gừng tươi
姜茶
/jiāng chá/ - trà gừng
姜汤
/jiāng tāng/ - nước gừng