XieHanzi Logo

妖怪

yāo*guài
-yêu quái

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nữ)

7 nét

Bộ: (tâm)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 妖 bao gồm bộ 女 (nữ) và phần âm 妖 (yāo) thể hiện sự mềm mại, quyến rũ hoặc bí ẩn, thường liên quan đến phụ nữ.
  • Chữ 怪 với bộ 心 (tâm) thể hiện sự bất thường, kỳ lạ hoặc bí ẩn trong cảm xúc hoặc tâm trí.

Nhìn chung, 妖怪 thể hiện một sinh vật hoặc hiện tượng kỳ lạ, bí ẩn hoặc ma quái.

Từ ghép thông dụng

妖怪

/yāoguài/ - yêu quái

妖精

/yāojīng/ - yêu tinh

怪物

/guàiwù/ - quái vật