如醉如痴
rú*zuì rú*chī
-như say như mêThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
如
Bộ: 女 (nữ)
6 nét
醉
Bộ: 酉 (rượu)
15 nét
痴
Bộ: 疒 (bệnh)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 如: Bao gồm bộ 'nữ' và âm đọc giống như 'như', chỉ sự giống nhau hoặc trạng thái.
- 醉: Bao gồm bộ 'rượu' (酉) và phần còn lại chỉ âm đọc, biểu thị trạng thái say xỉn.
- 痴: Bao gồm bộ 'bệnh' (疒) và phần còn lại chỉ âm đọc, biểu thị trạng thái mê muội.
→ Cụm từ '如醉如痴' mô tả trạng thái mê say, như bị quyến rũ hoặc đắm chìm trong niềm vui hay cảm xúc mạnh mẽ.
Từ ghép thông dụng
如果
/rúguǒ/ - nếu như
陶醉
/táozuì/ - say mê
痴心
/chīxīn/ - tâm hồn mê muội