好转
hǎo*zhuǎn
-chuyển biến tốtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
好
Bộ: 女 (nữ)
6 nét
转
Bộ: 车 (xe)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 好: Kết hợp giữa '女' (nữ) và '子' (con trai), biểu thị ý tưởng về sự hòa hợp và tốt đẹp.
- 转: Bao gồm '车' (xe) và '专', biểu thị sự di chuyển hoặc thay đổi vị trí.
→ 好转 có ý nghĩa là sự chuyển biến tốt, cải thiện tình trạng.
Từ ghép thông dụng
好转
/hǎozhuǎn/ - chuyển biến tốt
好人
/hǎorén/ - người tốt
转变
/zhuǎnbiàn/ - thay đổi