好评
hǎo*píng
-bình luận tốtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
好
Bộ: 女 (nữ)
6 nét
评
Bộ: 讠 (ngôn)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '好' gồm có '女' (nữ) và '子' (tử), gợi ý rằng khi có con cái và phụ nữ thì là một điều tốt đẹp.
- Chữ '评' gồm có '讠' (ngôn) và '平' (bình), biểu thị rằng lời nói cần được đánh giá một cách công bằng.
→ Kết hợp, '好评' nghĩa là đánh giá tốt, thường chỉ việc nhận được nhận xét hoặc phản hồi tích cực.
Từ ghép thông dụng
好评
/hǎopíng/ - đánh giá tốt
好人
/hǎorén/ - người tốt
评论
/pínglùn/ - bình luận