XieHanzi Logo

好心人

hǎo*xīn*rén
-người tốt bụng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nữ)

6 nét

Bộ: (tâm)

4 nét

Bộ: (nhân)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '好' gồm có bộ '女' (nữ) và bộ '子' (tử), tượng trưng cho sự tốt lành khi có con gái.
  • Chữ '心' là hình tượng trái tim, biểu thị tâm hồn và cảm xúc.
  • Chữ '人' là hình ảnh con người, rất đơn giản và dễ nhận ra.

Từ '好心人' biểu thị người có tấm lòng tốt.

Từ ghép thông dụng

好人

/hǎo rén/ - người tốt

好心

/hǎo xīn/ - tấm lòng tốt

心情

/xīn qíng/ - tâm trạng