XieHanzi Logo

好奇心

hào*qí*xīn
-tò mò

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nữ)

6 nét

Bộ: (đại)

8 nét

Bộ: (tâm)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 好: Kết hợp giữa 女 (nữ) và 子 (tử), thể hiện hình ảnh người phụ nữ và đứa trẻ, ám chỉ sự tốt đẹp.
  • 奇: Kết hợp giữa 大 (đại) và 可 (khả), biểu thị sự to lớn và khả năng, mang ý nghĩa kỳ diệu.
  • 心: Hình tượng của trái tim, biểu thị cảm xúc và tâm tư.

好奇心: Kết hợp của các yếu tố để diễn tả sự tò mò, lòng ham học hỏi.

Từ ghép thông dụng

好奇

/hàoqí/ - tò mò

好心

/hǎoxīn/ - tốt bụng

奇怪

/qíguài/ - kỳ lạ