好处
hǎo*chù
-lợi íchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
好
Bộ: 女 (nữ)
6 nét
处
Bộ: 夂 (truy)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '好' gồm hai phần: '女' (nữ) và '子' (tử), kết hợp lại có nghĩa là một điều tốt đẹp, thường liên quan đến phụ nữ và trẻ em.
- Chữ '处' gồm bộ '夂' (truy) chỉ động tác chân đi và phần còn lại ám chỉ vị trí hoặc nơi chốn.
→ Từ '好处' có nghĩa là lợi ích hoặc điều tốt đẹp.
Từ ghép thông dụng
好吃
/hǎo chī/ - ngon miệng
好看
/hǎo kàn/ - đẹp mắt
好听
/hǎo tīng/ - nghe hay