好友
hǎo*yǒu
-bạn thânThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
好
Bộ: 女 (nữ)
6 nét
友
Bộ: 又 (lại)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '好' gồm có bộ '女' (nữ, phụ nữ) và bộ '子' (tử, con trai). Sự kết hợp này gợi ý rằng một người phụ nữ và một đứa trẻ là điều tốt đẹp.
- Chữ '友' gồm có hai bộ '又', tượng trưng cho hai tay bắt tay nhau, thể hiện tình bạn.
→ Kết hợp lại, '好友' nghĩa là bạn tốt, người bạn thân thiết.
Từ ghép thông dụng
好友
/hǎoyǒu/ - bạn tốt
好朋友
/hǎo péngyǒu/ - bạn thân
友好
/yǒuhǎo/ - hữu nghị, thân thiện