XieHanzi Logo

好事

hǎo*shì
-lòng tốt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nữ)

6 nét

Bộ: (quyết)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '好' gồm bộ '女' (nữ) và bộ '子' (tử), gợi ý ý nghĩa rằng người phụ nữ và con cái là điều tốt đẹp.
  • Chữ '事' có thể được xem như một hình ảnh của một cái móc, tượng trưng cho việc nắm bắt và quản lý công việc, sự việc.

Tổng thể '好事' có nghĩa là sự việc tốt đẹp, điều tốt lành.

Từ ghép thông dụng

好事

/hǎoshì/ - điều tốt, việc tốt

好人

/hǎorén/ - người tốt

好学

/hàoxué/ - hiếu học