奴隶
nú*lì
-nô lệThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
奴
Bộ: 女 (nữ, con gái)
5 nét
隶
Bộ: 隶 (nô lệ)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '奴' bao gồm bộ '女' (nữ, con gái) biểu thị ý nghĩa liên quan đến phụ nữ hoặc phụ thuộc; kết hợp với các nét khác để tạo thành ý nghĩa nô lệ hoặc người hầu.
- Chữ '隶' là một chữ phức tạp có bộ chính là '隶', chỉ bản thân ý nghĩa nô lệ, thể hiện một người thuộc quyền sở hữu của người khác.
→ Tổng thể, '奴隶' có nghĩa là nô lệ, chỉ một người bị sở hữu hoặc bị bắt buộc làm việc cho người khác.
Từ ghép thông dụng
奴才
/núcái/ - bầy tôi, người hầu
奴隶制度
/núlì zhìdù/ - chế độ nô lệ
奴役
/núyì/ - bắt làm nô lệ, nô dịch