XieHanzi Logo

奥运会

Ào*yùn*huì
-Thế vận hội

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (to, lớn)

12 nét

Bộ: (đi, di chuyển)

7 nét

Bộ: (người)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 奥: Chữ này có phần bộ lớn "大" và phần bên trong "冖" và "米" kết hợp, tạo nên ý nghĩa về sự bí ẩn, sâu xa.
  • 运: Chữ này có bộ "辶" nghĩa là di chuyển, cùng với phần "云" nghĩa là mây, biểu hiện sự vận động.
  • 会: Gồm bộ "人" và phần "云", biểu hiện sự tụ họp của con người.

奥运会: Sự kiện thể thao quốc tế lớn, nơi nhiều quốc gia tham gia thi đấu.

Từ ghép thông dụng

奥妙

/àomiào/ - bí ẩn, huyền bí

运动

/yùndòng/ - vận động, thể thao

会议

/huìyì/ - cuộc họp, hội nghị