奥秘
ào*mì
-bí ẩn sâu sắcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
奥
Bộ: 大 (lớn)
12 nét
秘
Bộ: 示 (thể hiện)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '奥' có bộ '大' (lớn) nằm trong cấu trúc của nó, thể hiện ý nghĩa về một cái gì đó rộng lớn hoặc phức tạp.
- Chữ '秘' có bộ '示', liên quan đến việc thể hiện hoặc hiển thị, kết hợp với các phần khác để tạo nên ý nghĩa về sự bí mật hoặc không dễ thấy.
→ Kết hợp lại, '奥秘' ám chỉ những điều huyền bí, phức tạp và khó hiểu.
Từ ghép thông dụng
奥秘
/àomì/ - bí ẩn
奥林匹克
/àolínpǐkè/ - Olympic
奥地利
/àodìlì/ - Áo (nước Áo)