奖牌
jiǎng*pái
-huy chươngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
奖
Bộ: 大 (lớn)
13 nét
牌
Bộ: 片 (mảnh)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 奖 (thưởng): Chữ này có bộ '大' (lớn) kết hợp với các thành phần khác thể hiện ý nghĩa liên quan đến việc trao thưởng cho một điều gì đó lớn lao, đáng khen ngợi.
- 牌 (bài): Chữ này có bộ '片' (mảnh) kết hợp với các thành phần khác thể hiện ý nghĩa của một mảnh hoặc tấm, thường dùng để chỉ tấm bảng hay thẻ.
→ 奖牌 (huy chương): Kết hợp của hai chữ này, biểu thị một tấm thẻ hoặc bảng có giá trị lớn, thường được trao để thưởng cho những thành tích đặc biệt.
Từ ghép thông dụng
金牌
/jīnpái/ - huy chương vàng
银牌
/yínpái/ - huy chương bạc
铜牌
/tóngpái/ - huy chương đồng