奖品
jiǎng*pǐn
-giải thưởngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
奖
Bộ: 大 (lớn)
9 nét
品
Bộ: 口 (miệng)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '奖' có bộ '大' (lớn) kết hợp với các phần khác biểu thị phần thưởng lớn.
- Chữ '品' có bộ '口' (miệng), thường được liên kết với việc nếm hoặc đánh giá chất lượng sản phẩm.
→ Giải thưởng hoặc phần thưởng vật chất.
Từ ghép thông dụng
颁奖
/bān jiǎng/ - trao giải
奖学金
/jiǎng xué jīn/ - học bổng
奖状
/jiǎng zhuàng/ - giấy khen