奖
jiǎng
-thưởng; giải thưởngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
奖
Bộ: 大 (to lớn)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '奖' gồm có bộ '大' (to lớn) và bộ '将' (sẽ, chuẩn bị). Sự kết hợp này thể hiện ý tưởng về việc trao thưởng, vinh danh ai đó với một thứ gì đó to lớn, đáng giá.
- Bộ '大' nằm bên trái tượng trưng cho sự to lớn, ý nghĩa về giá trị, quan trọng trong giải thưởng.
→ Ý nghĩa cơ bản của chữ '奖' là trao tặng hay giải thưởng.
Từ ghép thông dụng
奖学金
/jiǎng xué jīn/ - học bổng
颁奖
/bān jiǎng/ - trao giải
得奖
/dé jiǎng/ - đạt giải