奏效
zòu*xiào
-hiệu quảThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
奏
Bộ: 大 (to lớn)
9 nét
效
Bộ: 攵 (đánh nhẹ)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '奏' có bộ '大' chỉ ý nghĩa về sự lớn lao, cùng với các nét phụ để chỉ sự trình diễn hoặc báo cáo.
- Chữ '效' có bộ '攵' biểu thị hành động, kết hợp với các yếu tố khác để chỉ ý nghĩa về hiệu quả hoặc kết quả của hành động.
→ Tổng thể, '奏效' mang ý nghĩa về việc đạt được hiệu quả hoặc kết quả mong muốn.
Từ ghép thông dụng
奏效
/zòuxiào/ - hiệu quả
演奏
/yǎnzòu/ - biểu diễn
成效
/chéngxiào/ - thành quả