奇迹
qíjì
-phép lạThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
奇
Bộ: 大 (to lớn)
8 nét
迹
Bộ: 辶 (di chuyển)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '奇' gồm chữ '大' (to lớn) kết hợp với bộ '可' (có thể), thể hiện ý nghĩa của sự khác thường hoặc kỳ lạ.
- Chữ '迹' có bộ '辶' (di chuyển) kết hợp với chữ '亦' (cũng), ý chỉ dấu vết hoặc di tích liên quan đến sự di chuyển.
→ Tổng thể '奇迹' mang ý nghĩa điều kỳ diệu hoặc phép màu, điều gì đó không thường gặp.
Từ ghép thông dụng
奇迹
/qíjì/ - phép màu
奇妙
/qímiào/ - kỳ diệu
奇特
/qítè/ - đặc biệt