奇特
qí*tè
-kỳ lạThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
奇
Bộ: 大 (to lớn)
8 nét
特
Bộ: 牛 (trâu)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '奇' có bộ '大' thể hiện ý nghĩa về sự khác thường hoặc lớn lao không giống ai.
- Chữ '特' có bộ '牛', liên quan đến những điều đặc biệt hoặc khác biệt.
→ Sự đặc biệt, khác thường hoặc không giống ai.
Từ ghép thông dụng
奇怪
/qí guài/ - kỳ lạ
特殊
/tè shū/ - đặc biệt
奇迹
/qí jì/ - kỳ tích