夺取
duó*qǔ
-chiếm đoạtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
夺
Bộ: 大 (lớn)
6 nét
取
Bộ: 又 (lại)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 夺 gồm có bộ 大 (đại, lớn) và bộ 寸 (thốn, một đơn vị đo lường). Ý nghĩa là việc nắm bắt, giành lấy thứ gì đó quan trọng.
- Chữ 取 gồm có bộ 又 (lại, thêm lần nữa) và bộ 耳 (nhĩ, tai). Nó hàm ý là hành động lấy đi những gì đã nghe thấy hoặc nhận được.
→ 夺取 mang nghĩa giành lấy, chiếm đoạt thứ gì đó từ người khác.
Từ ghép thông dụng
夺取
/duóqǔ/ - chiếm đoạt
争夺
/zhēngduó/ - tranh giành
夺走
/duózǒu/ - cướp đi