夺冠
duó*guàn
-giành chức vô địchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
夺
Bộ: 大 (to lớn)
6 nét
冠
Bộ: 冖 (che đậy)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 夺 (đoạt) gồm bộ 大 (to lớn) chỉ sự mạnh mẽ và phần 又 (lại) như biểu tượng của tay, ý nói đến hành động chiếm lấy.
- Chữ 冠 (quán) có bộ 冖 (che đậy) kết hợp với phần 元 (nguyên) là phần âm và chỉ nghĩa liên quan đến đầu, ám chỉ vương miện hoặc giải thưởng.
→ 夺冠 có nghĩa là giành được chức vô địch.
Từ ghép thông dụng
夺取
/duóqǔ/ - chiếm lấy
冠军
/guànjūn/ - quán quân
争夺
/zhēngduó/ - tranh đoạt