XieHanzi Logo

失落

shī*luò
-cảm giác mất mát

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (to lớn)

5 nét

Bộ: (cỏ)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 失: Bao gồm bộ '大' (to lớn) và chữ '丿' (nét phẩy) bên trên, biểu thị sự mất mát hay thất bại.
  • 落: Bao gồm bộ '艹' (cỏ), '氵' (nước), và '各' (mỗi), thể hiện sự rơi xuống, mất mát hoặc rơi rụng.

失落: Biểu thị cảm giác mất mát, thất lạc hoặc buồn bã.

Từ ghép thông dụng

失落感

/shīluògǎn/ - cảm giác mất mát

失落者

/shīluòzhě/ - người thất lạc

失落的心情

/shīluò de xīnqíng/ - tâm trạng buồn bã