失灵
shī*líng
-hỏngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
失
Bộ: 大 (to, lớn)
5 nét
灵
Bộ: 雨 (mưa)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 失: Chữ này có bộ '大' (to, lớn), kết hợp với các nét phụ tạo thành.
- 灵: Chữ này có bộ '雨' (mưa), thể hiện sự nhanh nhẹn hoặc linh hoạt như mưa.
→ 失灵 có nghĩa là mất đi sự hoạt động hiệu quả hoặc không còn linh hoạt nữa.
Từ ghép thông dụng
失去
/shīqù/ - mất đi
灵活
/línghuó/ - linh hoạt
失望
/shīwàng/ - thất vọng