XieHanzi Logo

失恋

shī*liàn
-thất tình

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (to lớn)

5 nét

Bộ: (trái tim)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 失: Bộ '大' (to lớn) kết hợp với các nét khác tạo nên ý nghĩa mất mát hoặc thất lạc.
  • 恋: Bộ '心' (trái tim) thể hiện cảm xúc, kết hợp với phần trên để chỉ tình yêu, sự yêu thích.

失恋: Mất đi tình yêu, chỉ sự thất tình.

Từ ghép thông dụng

失业

/shīyè/ - thất nghiệp

失去

/shīqù/ - mất đi

恋爱

/liàn'ài/ - yêu đương