XieHanzi Logo

失利

shī*lì
-thất bại

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lớn)

5 nét

Bộ: (dao)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 失: Chữ này có phần bộ '大' chỉ sự to lớn, thường dùng để chỉ việc mất mát, thất bại.
  • 利: Chữ này có bộ '刀' thể hiện sự sắc bén, lợi lộc.

失利: Từ này có nghĩa là thất bại, không đạt được kết quả như mong muốn.

Từ ghép thông dụng

失败

/shībài/ - thất bại

利益

/lìyì/ - lợi ích

失去

/shīqù/ - mất đi