XieHanzi Logo

失业率

shī*yè*lǜ
-tỷ lệ thất nghiệp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (to lớn)

5 nét

Bộ: (một)

5 nét

Bộ: (sâu sắc)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 失: Ký tự '大' có nghĩa là 'to lớn', kết hợp với nét cắt thể hiện sự mất mát.
  • 业: Gồm có nét ngang '一' và phần trên giống như cây cối, biểu thị công việc hay ngành nghề.
  • 率: Phía trên là '玄', thể hiện sự bí ẩn sâu sắc, kết hợp với phần dưới tạo thành ý nghĩa về tỷ lệ hay sự dẫn dắt.

失业率: Tỷ lệ thất nghiệp, chỉ phần trăm người không có việc làm trong lực lượng lao động.

Từ ghép thông dụng

失去

/shīqù/ - mất đi

业绩

/yèjì/ - thành tích công việc

效率

/xiàolǜ/ - hiệu suất