XieHanzi Logo

天赋

tiān*fù
-tài năng, năng khiếu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lớn)

4 nét

Bộ: (vỏ sò)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 天: Bao gồm phần trên là nét ngang và phần dưới là 'đại', tượng trưng cho bầu trời rộng lớn.
  • 赋: Phần bên trái là '贝' biểu thị vỏ sò, phần bên phải là '武' biểu thị sự mạnh mẽ. Từ này có ý nghĩa liên quan đến tài sản hoặc khả năng.

天赋: Ý nghĩa là khả năng thiên bẩm, tài năng tự nhiên từ trời ban.

Từ ghép thông dụng

天赋

/tiānfù/ - tài năng

天才

/tiāncái/ - thiên tài

赋予

/fùyǔ/ - ban cho