天线
tiān*xiàn
-ăng tenThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
天
Bộ: 大 (lớn, to)
4 nét
线
Bộ: 糸 (tơ)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '天' là sự kết hợp của chữ '大' và nét ngang trên đầu, tượng trưng cho bầu trời rộng lớn.
- Chữ '线' bao gồm bộ '糸' chỉ tơ, dây và phần còn lại biểu thị một sợi dây.
→ Kết hợp lại, '天线' có nghĩa là 'ăng-ten', tượng trưng cho một dây nối với trời, hoặc thiết bị kết nối với tín hiệu từ trời.
Từ ghép thông dụng
天线
/tiānxiàn/ - ăng ten
天空
/tiānkōng/ - bầu trời
天才
/tiāncái/ - thiên tài