天性
tiān*xìng
-bản năng tự nhiênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
天
Bộ: 大 (lớn)
4 nét
性
Bộ: 心 (tâm)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '天' được tạo bởi bộ '大' với một nét ngang phía trên, tượng trưng cho bầu trời rộng lớn.
- Chữ '性' bao gồm bộ '心' (tâm) bên dưới chữ '生' (sinh), thể hiện bản chất và tâm tính bên trong của một người.
→ Từ '天性' có nghĩa là bản tính tự nhiên hoặc bản chất vốn có của con người.
Từ ghép thông dụng
天性
/tiānxìng/ - bản tính
天气
/tiānqì/ - thời tiết
天才
/tiāncái/ - thiên tài