天分
tiān*fèn
-năng khiếuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
天
Bộ: 大 (to lớn, lớn)
4 nét
分
Bộ: 刀 (dao)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '天' biểu thị bầu trời, thể hiện sự cao lớn và bao la.
- Chữ '分' bao gồm bộ '刀' biểu thị việc cắt, phân chia.
→ Tổng hợp lại, '天分' có nghĩa là tài năng thiên bẩm, khả năng tự nhiên.
Từ ghép thông dụng
天才
/tiāncái/ - thiên tài
天气
/tiānqì/ - thời tiết
天空
/tiānkōng/ - bầu trời