天使
tiān*shǐ
-thiên thầnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
天
Bộ: 大 (lớn)
4 nét
使
Bộ: 亻 (người)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '天' có bộ '大' thể hiện sự lớn lao, kết hợp với một nét ngang trên đầu tượng trưng cho bầu trời.
- Chữ '使' có bộ '亻' (người) và phần còn lại có nghĩa là 'sử dụng', gợi ý về người được sử dụng để làm nhiệm vụ.
→ Kết hợp lại, '天使' có nghĩa là thiên sứ, người được trời phái xuống để thực hiện nhiệm vụ.
Từ ghép thông dụng
天使
/tiānshǐ/ - thiên sứ
天堂
/tiāntáng/ - thiên đường
天气
/tiānqì/ - thời tiết