天主教
tiān*zhǔ*jiào
-Công giáoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
天
Bộ: 大 (lớn)
4 nét
主
Bộ: 丶 (chấm)
5 nét
教
Bộ: 攵 (đánh nhẹ)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 天: Kết hợp giữa chữ "大" (lớn) và một nét ngang trên đầu, biểu thị bầu trời rộng lớn.
- 主: Chữ này có phần trên là một chấm thể hiện sự nổi bật, bên dưới là chữ "王" (vua), mang ý nghĩa của người quan trọng.
- 教: Bên trái là chữ "孝" (hiếu thảo), bên phải là bộ "攵" (đánh nhẹ), thể hiện việc dạy bảo, truyền thụ kiến thức.
→ Thiên Chúa giáo là tôn giáo dạy về Đấng tối cao, người đáng tôn thờ và dạy đạo lý.
Từ ghép thông dụng
天桥
/tiānqiáo/ - cầu vượt
主人
/zhǔrén/ - chủ nhân
教育
/jiàoyù/ - giáo dục