大量
dà*liàng
-lượng lớnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
大
Bộ: 大 (to, lớn)
3 nét
量
Bộ: 里 (dặm, làng)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '大' có nghĩa là lớn, to lớn.
- Chữ '量' gồm có bộ '里' (dặm, làng) và các nét thể hiện ý nghĩa đo lường.
→ '大量' có nghĩa là số lượng lớn, rất nhiều.
Từ ghép thông dụng
大量
/dàliàng/ - số lượng lớn
大量生产
/dàliàng shēngchǎn/ - sản xuất hàng loạt
大量使用
/dàliàng shǐyòng/ - sử dụng nhiều