大款
dà*kuǎn
-đại giaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
大
Bộ: 大 (to lớn)
3 nét
款
Bộ: 欠 (thiếu)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '大' có nghĩa là lớn, to lớn.
- Chữ '款' có bộ '欠', thường liên quan đến việc thiếu thốn nhưng ở đây nó kết hợp với các nét khác để tạo thành ý nghĩa của 'khoản tiền'.
→ '大款' có nghĩa là người giàu có, có nhiều tiền.
Từ ghép thông dụng
大款
/dà kuǎn/ - người giàu có
款式
/kuǎn shì/ - kiểu dáng
付款
/fù kuǎn/ - thanh toán