大棚
dà*péng
-nhà kínhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
大
Bộ: 大 (to lớn)
3 nét
棚
Bộ: 木 (gỗ)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 大: hình ảnh của một người dang rộng tay biểu thị sự to lớn.
- 棚: gồm bộ '木' (gỗ) chỉ vật liệu làm nhà, và phần bên phải '朋' biểu thị sự kết hợp, gợi ý đến một cấu trúc được làm từ gỗ.
→ 大棚: một cấu trúc lớn được xây dựng, thường dùng để chỉ nhà kính hoặc chuồng trại lớn.
Từ ghép thông dụng
大棚
/dàpéng/ - nhà kính
温室大棚
/wēnshì dàpéng/ - nhà kính lớn
大棚菜
/dàpéng cài/ - rau trồng trong nhà kính