大批
dà*pī
-số lượng lớnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
大
Bộ: 大 (lớn)
3 nét
批
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '大' có nghĩa là lớn, biểu thị kích thước hoặc mức độ.
- Chữ '批' gồm bộ '扌' (tay) và phần còn lại biểu thị hành động hoặc thao tác bằng tay, thường liên quan đến việc phê bình hoặc đánh giá.
→ '大批' có nghĩa là một lượng lớn, thường dùng để chỉ số lượng hoặc quy mô lớn của một thứ gì đó.
Từ ghép thông dụng
大批量
/dà pī liàng/ - số lượng lớn
大批发
/dà pī fā/ - bán buôn
大批人
/dà pī rén/ - đông người