夜市
yè*shì
-chợ đêmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
夜
Bộ: 夕 (buổi tối)
8 nét
市
Bộ: 巾 (khăn)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '夜' có bộ '夕' chỉ buổi tối, kết hợp với các nét khác tạo thành ý nghĩa tổng thể của buổi tối.
- Chữ '市' có bộ '巾' chỉ khăn, nhưng trong ngữ cảnh này, nó biểu thị một nơi hoặc khu vực, như khu chợ.
→ Liên kết lại, '夜市' là chợ đêm, nơi mua bán sầm uất vào buổi tối.
Từ ghép thông dụng
夜晚
/yèwǎn/ - buổi tối
城市
/chéngshì/ - thành phố
夜景
/yèjǐng/ - cảnh đêm