多功能
duō*gōng*néng
-đa chức năngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
多
Bộ: 夕 (tối)
6 nét
功
Bộ: 力 (sức)
5 nét
能
Bộ: 月 (thịt)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '多' bao gồm hai phần giống nhau '夕', mang ý nghĩa là nhiều.
- Chữ '功' có bộ '力' chỉ sức mạnh, kết hợp với âm thanh '工'.
- Chữ '能' có bộ '月' và phần âm thanh '匕', thường liên quan đến khả năng.
→ Kết hợp lại, '多功能' có nghĩa là có nhiều chức năng.
Từ ghép thông dụng
多次
/duō cì/ - nhiều lần
功能
/gōng néng/ - chức năng
多样
/duō yàng/ - đa dạng