多元化
duō*yuán*huà
-đa dạng hóaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
多
Bộ: 夕 (buổi tối, đêm)
6 nét
元
Bộ: 儿 (nhi đồng)
4 nét
化
Bộ: 匕 (cái muỗng)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 多: Kết hợp của hai chữ '夕' (buổi tối), gợi ý về sự phong phú, nhiều.
- 元: Được tạo thành từ nét '二' (hai) và '儿' (trẻ con), biểu thị điều nguyên bản hoặc cơ bản.
- 化: Bao gồm '亻' (người) và '匕' (muỗng), thể hiện sự biến đổi hoặc thay đổi.
→ 多元化: Biểu thị sự đa dạng hóa, chỉ sự phát triển, biến đổi theo nhiều hướng khác nhau.
Từ ghép thông dụng
多次
/duōcì/ - nhiều lần
元旦
/yuándàn/ - Ngày đầu năm mới
变化
/biànhuà/ - thay đổi