XieHanzi Logo

外部

wài*bù
-bên ngoài

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (buổi tối)

5 nét

Bộ: (gò đất)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 外: Ký tự này bao gồm '夕' (buổi tối) và một nét giống chữ '卜', thể hiện ý nghĩa liên quan đến bên ngoài, bên ngoài của thời gian ngày thường là buổi tối.
  • 部: Ký tự này có '阝' (gò đất) cùng với '咅', mô tả một phần của lãnh thổ hay một khu vực, bộ phận của một tổng thể.

Từ '外部' có nghĩa là bên ngoài, phần hoặc khu vực bên ngoài của một tổng thể.

Từ ghép thông dụng

外面

/wàimiàn/ - bên ngoài

外语

/wàiyǔ/ - ngoại ngữ

外国

/wàiguó/ - nước ngoài