外星人
wài*xīng*rén
-người ngoài hành tinhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
外
Bộ: 夕 (buổi tối)
5 nét
星
Bộ: 日 (mặt trời)
9 nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '外' được tạo thành từ '夕' (buổi tối) và '卜' (bói), mang ý nghĩa bên ngoài, ngoại vi.
- '星' gồm '日' (mặt trời) và '生' (sinh), chỉ các thiên thể chiếu sáng trên bầu trời.
- '人' là hình dạng đơn giản của một người đứng.
→ '外星人' có nghĩa là người ngoài hành tinh, chỉ những sinh vật từ các ngôi sao khác.
Từ ghép thông dụng
外国
/wàiguó/ - nước ngoài
星球
/xīngqiú/ - hành tinh
人类
/rénlèi/ - loài người