外文
wài*wén
-ngoại ngữThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
外
Bộ: 夕 (buổi tối)
5 nét
文
Bộ: 文 (văn chương)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '外' bao gồm bộ '夕' (buổi tối) và nét '卜', thể hiện ý nghĩa sự vật bên ngoài, không thuộc về nội bộ.
- Chữ '文' có bộ '文' (văn chương), thể hiện ý nghĩa ngôn ngữ, văn học, hoặc văn tự.
→ Tổ hợp '外文' có nghĩa là ngoại ngữ, ngôn ngữ từ bên ngoài hoặc nước ngoài.
Từ ghép thông dụng
外语
/wàiyǔ/ - ngoại ngữ
外国
/wàiguó/ - nước ngoài
外婆
/wàipó/ - bà ngoại