XieHanzi Logo

外向

wài*xiàng
-hướng ngoại

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (buổi tối)

5 nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 外: Kết hợp giữa bộ 夕 (buổi tối) và một phần có dạng như chữ 卜, tạo ra hình ảnh một nơi bên ngoài hoặc ngoại cảnh.
  • 向: Có bộ 口 (miệng) ở phía dưới và phần trên có dạng như chữ 丿 và 小, tạo ra hình ảnh hướng về một phía hoặc chỉ hướng.

外向: chỉ tính cách của người thích giao tiếp với thế giới bên ngoài.

Từ ghép thông dụng

外向型

/wàixiàngxíng/ - hướng ngoại

外向经济

/wàixiàng jīngjì/ - kinh tế hướng ngoại

外向性格

/wàixiàng xìnggé/ - tính cách hướng ngoại