XieHanzi Logo

复查

fù*chá
-kiểm tra lại

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi)

9 nét

Bộ: (cây)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 复: Chữ này có phần trên là "夂" mang ý nghĩa đi, kết hợp với các nét khác tạo thành ý nghĩa quay lại hoặc làm lại.
  • 查: Chữ này có bộ "木" biểu thị sự tìm kiếm kỹ lưỡng, liên quan đến việc tra cứu hoặc kiểm tra.

复查 có nghĩa là kiểm tra lại hoặc tra cứu lại.

Từ ghép thông dụng

复习

/fùxí/ - ôn tập

调查

/diàochá/ - điều tra

重复

/chóngfù/ - lặp lại