处处
chù*chù
-mọi nơiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
处
Bộ: 夂 (đi theo sau)
5 nét
处
Bộ: 夂 (đi theo sau)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '处' có bộ thủ '夂', thường chỉ sự di chuyển hay hành động.
- Cấu trúc còn lại của chữ là '几', thường chỉ một vật nhỏ hoặc vị trí.
→ Chữ '处' thường mang ý nghĩa về vị trí hoặc cách đối xử.
Từ ghép thông dụng
到处
/dào chù/ - khắp nơi
处女
/chǔ nǚ/ - trinh nữ
处理
/chǔ lǐ/ - xử lý