XieHanzi Logo

声调

shēng*diào
-âm điệu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tai)

7 nét

Bộ: (lời nói)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 声: Kết hợp giữa bộ 'tai' và phần trên giống như 'bầu trời', biểu thị âm thanh mà tai nghe từ bầu trời.
  • 调: Kết hợp giữa bộ 'lời nói' và phần '周', biểu thị việc điều chỉnh hay nói một cách cân đối.

声调: Chỉ sự điều chỉnh âm thanh trong lời nói, thường dùng để nói về các thanh điệu trong tiếng Trung.

Từ ghép thông dụng

声调

/shēngdiào/ - thanh điệu

声波

/shēngbō/ - sóng âm

调整

/tiáozhěng/ - điều chỉnh