XieHanzi Logo

墨水

mò*shuǐ
-mực

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đất)

15 nét

Bộ: (nước)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 墨 (mực) gồm có bộ 土 (đất) bên dưới, gợi ý đến việc mực được làm từ đất và các khoáng chất khác.
  • Chữ 水 (nước) đơn giản chỉ là nước, là thành phần chính để pha mực.

墨水 có nghĩa là mực viết, kết hợp giữa mực và nước.

Từ ghép thông dụng

墨水

/mòshuǐ/ - mực nước

墨镜

/mòjìng/ - kính râm

墨汁

/mòzhī/ - mực viết