墨
mò
-mựcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
墨
Bộ: 黑 (màu đen)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '墨' có bộ '黑' (màu đen) kết hợp với bộ '土' (đất), biểu thị hình ảnh của mực đen được làm từ đất đen.
→ Chữ này có nghĩa là 'mực'.
Từ ghép thông dụng
墨水
/mòshuǐ/ - mực nước
墨镜
/mòjìng/ - kính râm
墨汁
/mòzhī/ - mực tàu