增进
zēng*jìn
-thúc đẩy, nâng caoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
增
Bộ: 土 (đất)
15 nét
进
Bộ: 辶 (đi)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 增: Kết hợp giữa bộ '土' (đất) và chữ '曾' (đã từng), gợi nhớ đến việc tăng cường, thêm vào như xây dựng thêm trên đất.
- 进: Kết hợp giữa bộ '辶' (đi, di chuyển) và chữ '井' (giếng), biểu thị sự tiến tới, di chuyển tiến lên phía trước.
→ Tổng thể, '增进' có nghĩa là cải thiện, làm cho tốt hơn, tiến bộ.
Từ ghép thông dụng
增加
/zēngjiā/ - tăng thêm
进步
/jìnbù/ - tiến bộ
促进
/cùjìn/ - thúc đẩy