基督教
jī*dū*jiào
-Cơ Đốc giáoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
基
Bộ: 土 (đất)
11 nét
督
Bộ: 目 (mắt)
13 nét
教
Bộ: 攵 (đánh nhẹ)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 基: Gồm bộ 土 (đất) và phần 其, có thể hiểu là nền tảng hoặc cơ sở.
- 督: Gồm bộ 目 (mắt) chỉ sự giám sát, và phần trên chỉ ý nghĩa quan sát kỹ lưỡng.
- 教: Gồm bộ 攵 (đánh nhẹ) và phần 父 chỉ sự dạy dỗ, giảng dạy.
→ 基督教: Tôn giáo dựa trên đức tin vào Chúa và sự giảng dạy của Chúa.
Từ ghép thông dụng
基于
/jī yú/ - dựa trên
监督
/jiān dū/ - giám sát
教学
/jiào xué/ - giảng dạy